Posted At: Th03 20, 2024 - 265 Views
Vậy 2 loại vật liệu này có điểm gì khác nhau, hãy cùng Minh Hiếu SG tìm hiểu thông qua bài viết này nhé!
1 GIỚI THIỆU VỀ LDPE (Low-Density Polyethylene - Polyethylene mật độ thấp)
LDPE là loại hạt nhựa nhiệt dẻo đa năng, được làm từ monome ethylene, sử dụng phổ biến nhất trong nhóm nhựa PE vì nó cực kỳ linh hoạt và phù hợp với nhiều loại vật liệu khác nhau.
Nhựa LDPE rất an toàn cho con người khi sử dụng thực phẩm, nước uống trong bao bì nhựa, chai nhựa… Đây là loại hạt nhựa được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nông nghiệp và xây dựng.
Nhựa LDPE mất ít nhất 100 – 200 năm để phân hủy trong bãi chôn rác thải nhựa, bạn có thể tái sử dụng chúng để sản xuất phong bì, đệm lót thùng rác, đồ nội thất, gỗ phong cảnh…
Loại nhựa này có mật độ thấp hơn và tính linh hoạt cao hơn so với HDPE. LDPE thường được sử dụng nhờ khả năng chống ẩm và kháng hóa chất tuyệt vời, vì vậy, rất phù hợp cho các sản phẩm như túi nhựa, màng co và bình dạng xịt .
2 GIỚI THIỆU VỀ HDPE ( High-density polyethylene - Polyethylene mật độ cao)
HDPE là loại nhựa nhiệt dẻo mật độ ca o được sản xuất từ dầu mỏ. Đầy là dạng nhựa có mật độ cao hơn, cứng và bền hơn LDPE. Được xem như là loại hạt nhựa dẻo cứng nhất trong nhóm nhựa PE, chịu va đập và kháng hóa chất tốt. HDPE được mệnh danh là loại nhựa an toàn thực phẩm tốt nhất. Nó có ký hiệu FDA “2”. Sử dụng phổ biến nhất tại thị trường Mỹ.
HDPE được biết đến với khả năng chịu lực tuyệt vời mà không làm tăng trọng lượng, cho nên rất phù hợp để sản xuất các sản phẩm yêu cầu vật liệu chắc chắn và bền bỉ. Hạt nhựa HDPE trong tự nhiên ở dạng hợp chất màu trắng sữa hoặc bán trong tùy thuộc vào mật độ của phân tử.
Hạt nhựa HDPE tái sinh thường được dùng để sản xuất các sản phẩm bảo vệ môi trường như thùng rác, đồ gia dụng, bao bì nhựa, can nhựa. Có nhiều loại nhựa HDPE tái sinh khác nhau. Chúng cũng được sử dụng với những mục đích sản xuất khác nhau. Ví dụ như ép đùn, kéo sợi hay thổi màng.
Tiêu chí | LDPE | HDPE |
---|---|---|
Cấu trúc phân tử | LDPE có cấu trúc phân tử phân nhánh cao | HDPE có cấu trúc phân tử tuyến tính và dày đặc hơn với ít nhánh bên hơn. Tạo ra mật độ và độ kết tinh cao hơn. |
Mật độ | Mật độ thấp Dao động từ 0,910 đến 0,940 g/cm³ | Mật độ cao Dao động từ 0,941 đến 0,965 g/cm³ |
Đồ bền, độ cứng | Thấp hơn | Cao hơn |
Điểm nóng chảy | Thấp hơn Khoảng 105 đến 115°C (221 đến 239°F) | Cao hơn Khoảng 120 đến 160°C (248 đến 320°F) |
Tính linh hoạt | Linh hoạt cao, có thể uốn cong, kéo dài và gấp lại dễ dàng mà không bị gãy | Linh hoạt kém |
Độ trong suốt | LDPE thường có độ mờ nhất định, không hoàn toàn trong suốt mà có vẻ ngoài hơi đục | HDPE mờ đục và không cho ánh sáng xuyên qua => khả năng chống tia cực tím tốt hơn. |
Độ bền kéo | Thấp hơn | Độ bền kéo cao hơn, và có khả năng chống co giãn, đàn hồi, khó bị phá vỡ hơn |
Khả năng chống va đập | Tốt | Tốt |
Điều kiện xử lý | LDPE được xử lý ở nhiệt độ và áp suất thấp hơn, giúp tạo khuôn và tạo hình dễ dàng hơn. | HDPE được xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao hơn. Điểm nóng chảy cao hơn, khả năng chịu nhiệt cao hơn, mang lại độ bền cơ học tốt hơn. |
Sản phẩm đầu ra | LDPE thường được tái chế thành túi nhựa mới, gỗ nhựa composite và các sản phẩm màng nhựa. | HDPE được tái chế đa dạng thành nhiều sản phẩm khác nhau, chẳng hạn như chai lọ, hộp đựng chất tẩy rửa, nhựa gỗ và ống thoát nước. |